Các loại ký hiệu áp suất mà bạn nhất định phải biết!

Rate this post

Áp suất là đại lượng vật lý quan trọng, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực. Để mô tả chính xác đại lượng này người ta thường dùng nhiều loại ký hiệu khác nhau. Bài viết dưới đây Van Hơi Nóng sẽ giúp các bạn tổng hợp các loại ký hiệu áp suất thường gặp cùng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Áp suất là gì?

Không chỉ đơn thuần là một khái niệm vật lý, áp suất còn ẩn chứa nhiều điều thú vị. Nó ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta từ những điều nhỏ nhặt như lốp xe bị nổ khi bơm quá căng cho đến những vấn đề lớn lao hơn như  thiết kế các công trình xây dựng. Vậy áp suất là gì và nó hoạt động như thế nào?

Áp suất là đại lượng vật lý quan trọng
Áp suất là đại lượng vật lý quan trọng

Áp suất thực chất là lực tác động lên một đơn vị diện tích, biểu thị bằng các đơn vị đo lường như Pascal, Bar,…. Khi lực tác động lên một diện tích càng nhỏ thì áp suất càng tăng và ngược lại.

Ví dụ: Khi ta dùng tay ấn vào quả bóng, lực mà ngón tay tác dụng lên quả bóng chính là áp lực. Nếu diện tích tiếp xúc giữa ngón tay và quả bóng càng nhỏ thì áp suất càng lớn, khiến quả bóng biến dạng nhiều hơn và ngược lại.

Các loại ký hiệu áp suất thường gặp

1. Ký hiệu áp suất cơ bản

  • P (Pressure): Biểu thị áp suất, được sử dụng rộng rãi trong công thức và tài liệu.
  • Pa (Pascal): Đơn vị đo áp suất trong hệ SI, 1 Pascal = 1 N/m².

2. Ký hiệu áp suất tuyệt đối và tương đối

Pa (Absolute Pressure): Áp suất tuyệt đối, bao gồm cả áp suất khí quyển.

Công thức: Pa=Pg+Patm

Trong đó:

  • : Áp suất tương đối (Gauge Pressure).
  • : Áp suất khí quyển. Sở dĩ như vậy là bởi tại áp suất khí quyển tại một địa điểm cụ thể, thường được lấy là 1 atm.

3. Ký hiệu áp suất trong dòng chảy và hệ thống

Ps (Static Pressure): Áp suất tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi chuyển động của dòng chảy.

Pd (Dynamic Pressure): Áp suất động, do vận tốc dòng chảy gây ra.

Ký hiệu áp suất
Ký hiệu áp suất trong đường ống được thể hiện rõ trong hình vẽ

Công thức: Pd=1/2 ρv2

Trong đó:

  • ρ: Mật độ chất lỏng hoặc khí (kg/m³).
  • : Vận tốc dòng chảy (m/s).

Pt (Total Pressure): Áp suất tổng, là tổng của áp suất tĩnh và áp suất động: Pt=Ps+Pd

4. Ký hiệu chênh lệch và tỷ số áp suất

  • ΔP (Delta Pressure): Chênh lệch áp suất giữa hai điểm, thường dùng để đánh giá hiệu suất hệ thống.
  • Pr (Pressure Ratio): Tỷ số áp suất, thường dùng trong máy nén khí hoặc tua-bin.

5. Ký hiệu áp suất trong thiết bị và van

  • SP (Set Pressure): Áp suất cài đặt, là mức áp suất tại đó van an toàn hoặc thiết bị bắt đầu hoạt động.
  • OP (Operating Pressure): Áp suất làm việc, áp suất tối ưu trong quá trình vận hành hệ thống.
  • TP (Test Pressure): Áp suất thử nghiệm, thường cao hơn áp suất vận hành để kiểm tra độ bền của hệ thống.
  • PN (áp suất định danh): Là tiêu chuẩn về áp lực đường ống được tính theo đơn vị bar hoặc kg/cm2. Thường được in trên thân ống hoặc phụ kiện của đường ống như van an toàn, van giảm áp, van điện từ, van cầu hơi,…

Các ký hiệu áp suất này được ứng dụng nhiều trong các thiết bị như: van an toàn hơi nóng, van giảm áp,….

Tầm quan trọng của việc nắm vững ký hiệu áp suất

  • Đảm bảo an toàn: Biết rõ ký hiệu giúp kỹ sư và người vận hành kiểm soát hệ thống tốt hơn, tránh các nguy hiểm.
  • Dễ dàng thiết kế và lắp đặt: Các ký hiệu cung cấp thông tin chính xác giúp việc lựa chọn thiết bị phù hợp yêu cầu ứng dụng trở nên dễ dàng
  • Ứng dụng linh hoạt: Áp suất được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực sản xuất, nông nghiệp, đời sống hàng ngày. Việc hiểu và nắm vững các ký hiệu trên sẽ giúp việc ứng dụng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Trên đây là các loại ký hiệu áp suất thường gặp hiện nay. Việc nắm vững các ký hiệu này sẽ giúp bạn vận hành hệ thống hiệu quả và an toàn hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *