Áp suất là đơn vị đo lường quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, y tế. Tuy nhiên, ở mỗi khu vực khác nhau lại có đơn vị áp suất riêng. Điều này gây khó khăn trong việc tính toán và sử dụng thiết bị liên quan. Vì vậy để chuẩn hóa người ta thường dùng bảng quy đổi áp suất, hãy cùng Van Hơi Nóng tìm hiểu chi tiết tại đây.
Đơn vị đo áp suất là gì? Vì sao lại phải dùng bảng quy đổi áp suất?
Đơn vị đo áp suất là đơn vị dùng để xác định chỉ số áp lực của môi trường chất khí, chất lỏng. Từ đó xác định giá trị áp suất của dung môi sử dụng.
Do ảnh hưởng của chiến tranh thế giới thứ 2 và sự trỗi dậy của ngành công nghiệp nên nhiều quốc gia phát triển đã tự nghiên cứu, tạo ra đơn vị khác nhau phục vụ cho sự phát triển của mình. Điều này khiến cho mỗi vùng lãnh thổ lại có một đơn vị đo áp suất riêng, gây khó khăn cho việc tính toán và sử dụng thiết bị.
Chính vì thế việc sử dụng bảng quy đổi áp suất sẽ giúp cho việc hiểu đúng áp suất trên các thiết bị và kiểm soát chính xác mức áp suất mong muốn. Cụ thể là trong các hệ thống hơi công nghiệp, nếu bạn không đảm bảo áp suất phù hợp với hệ thống sẽ tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ, gây thiệt hại về người và tài sản.
Trên các tài liệu kỹ thuật, 1 số thiết bị sử dụng đơn vị bar, 1 số sử dụng đơn vị MPa, kg/cm2,… Vậy nên, bảng quy đổi áp suất được sử dụng để tra cứu nhanh chóng các giá trị áp suất mà không cần nhớ công thức phức tạp.
Các quốc gia chi phối đơn vị đo áp suất quốc tế
Những quốc gia và vùng lãnh thổ có sự phát triển mạnh về khoa học thường sẽ chi phối đến đơn vị đo áp suất. Cụ thể:
- Mỹ: Là một trong những quốc gia tiên phong, dẫn đầu trong ngành công nghiệp đo lường. Vì thế, không có gì là khó hiểu khi họ có riêng cho mình hệ đơn vị đo lường. Hiện tại Mỹ sử dụng đơn vị đơn đo áp suất là Psi, Ksi,…
- Châu Âu: Được biết đến là cái nôi của ngành công nghiệp cơ khí cũng như đo lường. Các quốc gia như Anh, Đức, Pháp hiện có một đơn vị đo lường tiêu chuẩn riêng. Tại đây người ta sử dụng đơn vị đo áp suất là bar, mbar.
- Châu Á: Đối với khu vực Châu Á, Nhật là quốc gia duy nhất đứng trong G7 với những tiêu chuẩn ngang tầm Mỹ, Đức. Đó cũng là lý do vì sao họ sử dụng đơn vị áp suất riêng là Pa, MPA, kPA,…
Các đơn vị áp suất thông dụng hiện nay
Hiện nay có rất nhiều đơn vị áp suất được sử dụng. Bao gồm:
- Pascal (Pa): Đây là đơn vị áp suất chính thức trong hệ thống đo lường quốc tế (Si). 1 Pascal tương đương với lực 1 Newton/ 1 m2.
- Bar: Là đơn vị được sử dụng phổ biến trong công nghiệp. 1 Bar = 100.000 Pascal.
- Psi: Đơn vị đo lường áp suất phổ biến tại Mỹ và các quốc gia sử dụng hệ thống đo lường Anh. 1 Psi = 6895 Pascal
- ATM: Đơn vị được dùng để biểu diễn áp suất khí quyển tiêu chuẩn. 1 atm = 101.325 Pascal.
- mmHg: Thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là đo huyết áp. 1 mmHg = 133.322 Pascal.
Bảng quy đổi áp suất đúng chuẩn hiện nay
Với mỗi quốc gia, vùng lãnh thổ người ta lại sử dụng một vài đơn vị đo áp suất riêng. Vì thế, để đồng nhất đơn vị đo áp suất trong nhà máy, hệ thống thì cần quy đổi giữa đơn vị này. Cụ thể:
Bảng quy đổi áp suất theo đơn vị bar chuẩn
Bar là đơn vị áp suất được sử dụng khá phổ biến khi nhắc tới áp lực của các thiết bị được sử dụng trong hệ thống công nghiệp. Ví dụ: van cầu hơi PN16 có khả năng chịu được áp lực 16bar, tương ứng với các hệ thống hơi có áp suất tối đa 16 bar.
Bên cạnh bar thì các đơn vị như Psi, MPa,… cũng sử dụng nhiều trong hệ thống đường ống công nghiệp. Cùng xem 1bar bằng bao nhiêu MPa, kg/cm2, Psi,… tại bảng quy đổi áp suất dưới đây:
1 bar = 0.1 Mpa (megapascal) | 1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông) |
1 bar = 1.02 kgf/cm2 | 1 bar = 2088.5 (pound per square foot) |
1 bar = 100 kPa (kilopascal) | 1 bar = 10.19 mét nước (mH2O) |
1 bar = 1000 hPa (hetopascal) | 1 bar = 401.5 inc nước (inH2O) |
1 bar = 1000 mbar (milibar) | 1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O) |
1 bar = 10197.16 kgf/m2 | 1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury) |
1 bar = 100000 Pa (pascal) | 1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury) |
1 bar = 0.99 atm (physical atmosphere) | 1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury) |
1 bar = 1.02 technical atmosphere | 1 bar = 750 Torr |
1 bar = 0.0145 Ksi (kilopoud lực trên inch vuông) |
Bảng quy đổi áp suất Mpa
Mpa cũng là 1 trong các đơn vị bạn sẽ thấy nhiều trong các tài liệu kỹ thuật của các thiết bị kỹ thuật. Ví dụ van cầu Wonil có khả năng chịu lực 0.98Mpa (theo catalogue từ nhà cung cấp). Để quy đổi nhanh sang đơn vị khác, hãy theo dõi bảng quy đổi áp suất dưới đây:
- 1 MPa = 1.000.000 Pa (Pascal)
- 1 MPa = 10 bar
- 1 MPa = 10.1972 kg/cm² (kilogram-force trên centimet vuông)
- 1 MPa = 145.04 psi (pound per square inch)
- 1 MPa = 9.87 atm (atmosphere)
- 1 MPa = 1000 kPa (kilopascal)
- 1 MPa = 7.5 x 10³ mmHg (milimét thủy ngân)
Đổi đơn vị áp suất kg/cm2
Kg/cm2 cũng không còn xa lạ với những người làm việc với thiết bị công nghiệp. Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị áp suất kg/cm2 sang các đơn vị áp suất khác.
- 1 kgf/cm² = 0.098067 MPa (Megapascal)
- 1 kgf/cm² = 0.980665 bar
- 1 kgf/cm² = 98066.52 Pascals (Pa)
- 1 kgf/cm² = 10000 kgf/m²
- 1 kgf/cm² ≈ 14.22 psi
Bảng quy đổi tổng hợp các đơn vị đo áp suất
Để dễ dàng chuyển đổi giữa các hệ đo lường khác nhau như bar, psi, kg/cm2 bạn có thể áp dụng bảng quy đổi tổng hợp dưới đây.
Cách sử dụng bảng chuyển đổi áp suất khá đơn giản. Bạn chỉ cần chọn đơn vị áp suất muốn chuyển đổi sau đó đối chiếu với đơn vị tương đương trong bảng. Chẳng hạn, nếu muốn chuyển đổi 1 Bar sang Pascal, nhìn vào bảng bạn sẽ thấy 1 bar = 100.000 Pascal.
Bảng quy đổi nhiệt độ và áp suất
Ngoài việc chuyển đổi đơn vị áp suất, trong nhiều trường hợp, người dùng cũng cần phải tính toán mối tương quan giữa nhiệt độ và áp suất, nhất là các lĩnh vực như công nghệ lạnh, cơ điện tử, và hóa học. Lúc này, bảng quy đổi nhiệt độ và áp suất sẽ đóng vai trò quan trọng.
Nhiệt độ | Áp suất (Kpa) | Áp suất (Psi) | Áp suất (Bar) |
0°C | 101.325 | 14.7 | 1.013 |
100°C | 120.015 | 17.4 | 1.2 |
200°C | 155.52 | 22.5 | 1.55 |
300°C | 196.6 | 28.5 | 1.96 |
Tóm lại, trong công nghiệp và hóa học, khi nhiệt độ thay đổi, áp suất cũng sẽ thay đổi theo. Vì vậy hiểu rõ mối tương quan giữa nhiệt độ và áp suất sẽ giúp kỹ thuật viên tính toán chính xác hơn khi làm việc với các hệ thống điều áp hoặc nhiệt độ cao.
Như vậy, bảng quy đổi áp suất là công cụ hữu ích giúp việc chuyển đổi đơn vị áp suất trở nên dễ dàng, chính xác. Việc hiểu và sử dụng thành thạo bảng quy đổi này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao độ chính xác trong mọi tính toán liên quan đến áp suất. Từ đó tránh được các rủi ro do hiểu không đúng về áp suất.
Ngày cập nhật: 16:03 - 22/07/2025